khktmd 2015






Đạo học làm việc lớn là ở chỗ làm rạng tỏ cái đức sáng của mình, thương yêu người dân, đạt tới chỗ chí thiện. Đại học chi đạo, tại Minh Minh Đức, tại Tân Dân, tại chỉ ư Chí Thiện. 大學之道,在明明德,在親民,在止於至善。












Thứ Sáu, 3 tháng 5, 2019

Người Mỹ có khi không hiểu cách mĩa mai của người Anh



YouGov đã tiến hành cuộc khảo sát này với khoảng 1.700 người Anh và 1.900 người Mỹ, và hỏi họ những cụm từ giải nghĩa nào phù hợp nhất theo cách hiểu của họ.

Người Anh nói...Ý của người Anh là...Người khác hiểu...
I hear what you say (Tôi nghe anh nói rồi)I disagree and do not want to discuss it further (Tôi không đồng ý và không muốn thảo luận thêm nữa)He accepts my point of view (Anh ta chấp nhận quan điểm của tôi).
With the greatest respect... (Với sự tôn trọng lớn nhất...)I think you are an idiot (Tôi nghĩ anh là một thằng đần)He is listening to me (Anh ta đang lắng nghe tôi).

That's not bad (Nó không tệ)
That's good (Nó tốt đấy)That's poor (Nó tệ)

That is a very brave proposal (Đó là một lời đề nghị dũng cảm)
You are insane (Anh bị điên à)He thinks I have courage (Anh ta nghĩ tôi dũng cảm)

Quite good (Khá tốt)
A bit disappointing (Hơi thất vọng)Quite good (Khá tốt)
I would suggest... (Tôi muốn đề nghị...)Do it or be prepared to justify yourself (Hãy làm theo đi hoặc là chuẩn bị tinh thần để mà tự lý giải cho bản thân)Think about the idea, but do what you like (Thử nghĩ về ý tưởng này, nhưng hãy làm cái anh muốn)
Oh, incidentally/by the way (Oh, và tiện thể...)
The primary purpose of our discussion is... (Mục đích chính của cuộc trò chuyện của chúng ta là...)
That is not very important (Oh, và cũng không quan trọng lắm đâu...)

I was a bit disappointed that(Tôi khá là thất vọng là...)
I am annoyed that(Tôi khá là khó chịu là...)It doesn't really matter(Nó không thực sự quan trọng lắm - vì chỉ khá là thất vọng thôi)

Very interesting (Rất thú vị)

That is clearly nonsense (Rõ ràng là vớ vẩn)
They are impressed (Họ rất ấn tượng, thích thú)

I'll bear it in mind (Tôi sẽ suy nghĩ)

I've forgotten it already (Tôi quên ngay rồi)
They will probably do it (Họ có thể sẽ cân nhắc điều đó)
I'm sure it's my fault (Tất nhiên đó là lỗi của tôi)It's your fault (Đó là lỗi của anh)Why do they think it was their fault? (Tại sao họ lại nghĩ đó là lỗi của họ nhỉ?)
You must come for dinner (Bạn phải đến ăn tối với chúng tôi đấy)It's not an invitation, I'm just being polite (Đây không phải là lời mời, tôi chỉ lịch sự thôi)I will get an invitation soon (Tôi sẽ sớm nhận được giấy mời từ họ)

I almost agree (Tôi gần như đồng ý)

I don't agree at all (Tôi không đồng ý chút nào)
He's not far from agreement (Anh ta cũng khá đồng ý rồi)

I only have a few minor comments (Tôi chỉ thấy có một vài vấn đề nhỏ)
Please re-write completely (Làm ơn viết lại từ đầu đi)He has found a few typos (Anh ta tìm thấy vài lỗi đánh máy)

Could we consider some other options? (Chúng ta có thể cân nhắc các lựa chọn khác không?)
I don't like your idea (Tôi không thích ý tưởng của anh)They have not yet decided (Họ vẫn chưa quyết định)

Tuy họ vẫn có một điểm chung là cả người Mỹ và Anh đều hiểu câu "I was a bit disappointed that" (Tôi khá là thất vọng ...) là một cách lịch sự để nói "I am annoyed that" (Tôi khá là khó chịu ...)

Nhưng hầu hết người Anh đều dùng hai câu "I'll bear it in mind" (Tôi sẽ suy nghĩ) và "I hear what you say" (Tôi nghe anh nói rồi) là một cách để dập tắt cuộc đối thoại.

Người Anh hay có cách nói châm biếm, mỉa mai (passive-aggressive) trong khi người Mỹ thì có cách nói và tư duy thẳng thắn hơn

Nhiều người Mỹ làm việc tại Anh cũng than phiền về cách nói ẩn ý, nói giảm nói tránh và hay nói vòng vo của người Anh.

Nhưng người Mỹ đâu phải là không biết nói mỉa mai, họ đôi khi cũng nói giảm nói tránh vì muốn lịch sự.


Người Mỹ nói...Có nghĩa là....
I love it! You just don't CARE, do you? (Tôi thích nó! Anh đúng là chẳng hề ngại ngùng tí nào nhỉ?)What the hell did you just do? I'm dying of embarrassment here (Anh vừa làm cái quái gì vậy? Tôi muốn chết vì xấu hổ đây)

Oh, you can get away with it, you're British (Ồ, anh sẽ được bỏ qua thôi, vì anh là người Anh mà)
An American wouldn't be seen dead wearing what you're wearing or doing what you just did (Một người Mỹ sẽ không bao giờ mặc cái anh đang mặc, hay làm cái điều anh vừa làm đâu)
Bless her heart! (Phước lành cho trái tim cô ấy)

This phrase is a bit of a put down, effectively allowing the speaker to slag off someone without recrimination. (Một kiểu nói coi thường, chỉ trích, chê bai nhưng không muốn nghe có vẻ đả kích.)


 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét